Có 1 kết quả:

澄清 chéng qīng ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) clear (of liquid)
(2) limpid
(3) to clarify
(4) to make sth clear
(5) to be clear (about the facts)