Có 1 kết quả:
澄清 chéng qīng ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥ
chéng qīng ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥ [dèng qīng ㄉㄥˋ ㄑㄧㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear (of liquid)
(2) limpid
(3) to clarify
(4) to make sth clear
(5) to be clear (about the facts)
(2) limpid
(3) to clarify
(4) to make sth clear
(5) to be clear (about the facts)